Phân loại và phân cấp đê đại bàn tỉnh Ninh Bình (theo QĐ 1629)

Đê cấp II – Tổng chiều dài: 71.204

TT Tuyến đê Km đê Chiều dài (m) Loại đê
1 Đê hữu sông Đáy K0+000 – K71+204 71.204 Đê sông

 

Đê cấp III – Tổng chiều dài: 104.354

TT Tuyến đê Km đê Chiều dài (m) Loại đê
1 Đê tả Hoàng Long K0+000 – K23+988 23.988 Đê sông
2 Đê hữu Hoàng Long K0+000 – K19+400 19.400 Đê sông
3 Đê Trường Yên K0+000 – K6+735 6.735 Đê sông
4 Đê Đầm Cút K0+000 – K14+000 14.000 Đê sông
5 Đê hữu sông Đáy K71+204 – K75+401 4.197 Đê sông
6 Đê tả sông Vạc K22+000 – K27+903 5.903 Đê sông
7 Đê hữu sông Vạc K22+000 – K26+931 4.931 Đê sông
8 Đê Bình Minh 2 K0+000 – K25+200 25.200 Đê biển

 

Đê cấp IV – Tổng chiều dài: 79.680

TT Tuyến đê Km đê Chiều dài (m) Loại đê
1 Đê Đức Long – Gia Tường – Lạc Vân K0+000 – K11+800 11.800 Đê sông
2 Đê Năm Căn K0+000 – K16+030 16.030 Đê sông
3 Đê tả sông Vạc K0+000 – K22+000 22.000 Đê sông
4 Đê hữu sông Vạc K0+000 – K22+000 22.000 Đê sông
5 Đê Bình Minh 1 K0+000 – K7+850 7.850 Đê biển

 

Đê cấp V – Tổng chiều dài: 169.271

TT Tuyến đê Km đê Chiều dài (m) Loại đê
1 Đê tả sông Ghềnh K0+000 – K12+350 12.350 Đê sông
2 Đê hữu sông Ghềnh K0+000 – K11+895 11.895 Đê sông
3 Đê tả sông Chinh Nữ K0+000 – K6+000 6.000 Đê sông
4 Đê hữu sông Chinh Nữ K0+000 – K7+300 7.300 Đê sông
5 Đê tả cầu Hội K0+000 – K4+880 4.880 Đê sông
6 Đê hữu cầu Hội K0+000 – K7+060 7.060 Đê sông
7 Đê tả sông Mới K0+000 – K11+776 11.776 Đê sông
8 Đê hữu sông Mới K0+000 – K9+976 9.976 Đê sông
9 Đê tả Bút Đức Hậu K0+000 – K7+150 7.150 Đê sông
10 Đê hữu Bút Đức Hậu K0+000 – K6+599 6.599 Đê sông
11 Đê tả Hệ Dưỡng K0+000 – K5+936 5.936 Đê sông
12 Đê hữu Hệ Dưỡng K0+000 – K4+621 4.621 Đê sông
13 Đê tả Bến Đang K0+000 – K5+008 5.008 Đê sông
14 Đê hữu Bến Đang K0+000 – K18+592 18.592 Đê sông
15 Đê tả Thắng Động K0+000 – K3+105 3.105 Đê sông
16 Đê hữu Thắng Động K0+000 – K3+423 3.423 Đê sông
17 Đê Nam sông Rịa K0+000 – K8+000 8.000 Đê sông
18 Đê Bắc sông Rịa K0+000 – K3+900 3.900 Đê sông
19 Đê sông Bôi khu vực Xích Thổ – Gia Sơn – Gia Lâm K0+000 – K16+700 16.700 Đê sông
20 Đê Bình Minh 3 K0+000 – K15+000 15.000 Đê biển

Tìm kiếm

Mực nước, lượng mưa